Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn merely” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: sẵn lòng, vui lòng, tự ý, tự nguyện, Từ đồng nghĩa: adverb, freely , spontaneously , willfully , absolutely...
  • viết tắt, ( srn) y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) ( stateỵregisteredỵnurse),
  • Phó từ: lạ thường, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, notably , exceptionally , unusually , extremely , especially...
  • Phó từ: bất lợi, his studies are adversely affected by his family situation, hoàn cảnh gia đình ảnh hưởng bất lợi đến sự học của anh...
  • / in'vol^nterily /, Phó từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Từ đồng nghĩa: adverb, perforce , willy-nilly
  • / ,ðeə'bai /, Phó từ: bằng cách ấy, theo cách ấy; bằng phương tiện đó; do đó, có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó, thereby hangs a tale, có một câu chuyện dính...
  • van hình bướm, van bướm điều tiết, van bướm, van nêm, van tiết lưu, van bướm, van bướm, free discharge butterfly valve, van bướm cuối cống tháo nước, on/off butterfly valve, van bướm đóng-mở
  • / ¸pærə´sɔl /, Danh từ: cái dù, cái lọng (che nắng), Xây dựng: dù che nắng, Từ đồng nghĩa: noun, canopy , sunshade , umbrella,...
  • / ¸misbi´li:f /, Danh từ: sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, agnosticism , heresy , miscreance , skepticism , unorthodoxy
  • Danh từ; số nhiều hemelytra: cánh cửa cứng (của một số sâu bọ),
  • tính từ, hoàn toàn biết về (cái gì), có những thông tin mới nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, i ỵdon't feel entirely au courant with the situation., tôi cảm thấy hoàn toàn không biết...
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb, not enough , partly , partially , incompletely...
  • Phó từ: một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc, supremely happy, hạnh phúc tột bậc
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • số nhiều của glomerulus,
  • / ´tʌmbril /, như tumbrel,
  • Phó từ: công khai, không úp mở, overtly critical of his work, chỉ trích thẳng thắn công việc của anh ta
  • hiệu ứng faraday thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • hệ thống captcha (completely automated public turing test - kiểm tra kiểu turing đối với các truy cập hoàn toàn tự động)- là một loại kiểm thử dạng hỏi đáp được dùng trong máy tính xác thực thông tin để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top