Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn merely” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´disiplind /, Tính từ: không vào khuôn phép, vô kỷ luật, không được rèn luyện, không được giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, defiant , disorderly...
  • / ´gɔməril /, danh từ, cũng gomeral, (phương ngữ) người ngốc,
  • / səb´sist /, Nội động từ: tồn tại; tiếp tục tồn tại, sống, sinh sống, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, barely...
  • / ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , disgracefully , disreputably , dreadfully , inadequately , incompletely...
  • Tính từ: như ephemeral,
  • Danh từ; số nhiều glomerulonephritides: (y học) viêm cuộn tiểu cầu thận; viêm thận tiểu cầu, viêm thận tiểu cầu,
  • / kən'və:sli /, Phó từ: ngược lại, ngược lại, đảo lại, you can move this device from left to right or , conversely , from right to left, bạn có thể dời thiết bị này từ trái sang phải...
  • / ʌn´hʌrid /, Tính từ: thong thả, không vội vàng, không hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, leisurely , measured
  • Toán & tin: bị rẽ nhánh, completely ramified, (giải tích ) hoàn toàn rẽ nhánh
  • Thành Ngữ:, to break a butterfly on wheel, (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
  • / faun´deiʃənəl /, Kỹ thuật chung: nền tảng, Từ đồng nghĩa: adjective, basal , basic , fundamental , original , primary , underlying
  • / ¸sælmə´gʌndi /, Danh từ: món ăn hổ lốn, mớ linh tinh, mớ hỗn tạp, Từ đồng nghĩa: noun, conglomeration , gallimaufry , hodgepodge , jumble , medley , m,...
  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • / ´kla:kli /, tính từ, (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký, có chữ viết đẹp, (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết, clerkly hand, chữ viết đẹp
  • / ´kɔdʒə /, Danh từ: (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm, Từ đồng nghĩa: noun, crank , dodo , eccentric , elderly , fellow , galoot , miser,...
  • / ´fa:ðə¸laik /, như fatherly, Từ đồng nghĩa: adjective, paternal
  • Danh từ: công nhân quét đường (như) street orderly, máy quét đường,
  • Tính từ: (thuộc) mùa đông, như mùa đông, lạnh lẽo, hiu hắt ảm đạm như mùa đông, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng (như) winterly,...
  • / 'i:gǝli /, Phó từ: hăm hở, hăng hái, thiết tha, she asked me a favour eagerly, cô ta thiết tha nhờ tôi giúp một việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top