Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pumice” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pʌmis /, Danh từ: Đá bọt (như) pumiceỵstone, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt, Xây dựng:...
  • Danh từ: Đá bọt (như) pumice, đá bọt, đá bọt, đá bột,
  • anđehyt cumic,
  • Danh từ: (hoá học) axit humic,
  • / ¸semisen´tenjəl /, tính từ, thuộc semicentenary,
  • / ´dɔ:¸maus /, Danh từ, số nhiều .dormice: (động vật học) chuột sóc,
  • / ´tit¸maus /, Danh từ, số nhiều .titmice: (động vật học) chim sẻ ngô (như) titling,
  • Danh từ, số nhiều cimices: (động vật) con rệp, rệp cimex,
  • / ´flitə¸maus /, danh từ, số nhiều .flitter-mice, (động vật học) con dơi,
  • mauritius (cách đọc: ipa: [məˈɹɪʃəs]; french: maurice /mɔʀis/; mauritian creole: moris; tên gọi chính thức là cộng hòa mauritius (republic of mauritius, tiếng pháp: république de maurice), là một quốc đảo ở tây nam...
  • Danh từ: bộ đèn, nguồn phát sáng, đèn, nguồn sáng, lumine, bộ đèn, nguồn phát sáng, explosionproof luminaire, nguồn sáng phòng nổ
  • bộ thử điện, sào thử điện, sào thử điện (cao áp), sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh...
  • nước ép mía (nấu đường), nước ép mía, crusher cane juice, dịch nước ép mía từ máy nghiền, primary cane juice, nước ép mía lần đầu, secondary cane juice, nước ép mía lần hai
  • / slus /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve, lượng nước ở cửa cống, kênh đào (như) sluice-way, sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa, Ngoại...
  • / kæn'desnt /, Tính từ: nung trắng, nóng trắng, Từ đồng nghĩa: adjective, dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white
  • như spumescence,
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • ý thức giai cấp, Từ đồng nghĩa: noun, class difference , class hatred , class identity , class politics , class prejudice , class struggle , class war , discrimination , snobbery
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / ¸pa:ti´zænʃip /, danh từ, Óc đảng phái; tinh thần đảng phái, Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , prejudice , prepossession , tendentiousness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top