Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rat” Tìm theo Từ | Cụm từ (174.813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
  • / [ə´tentivnis] /, danh từ, sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, concentration , consideration , heedfulness , regardfulness ,...
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • / 'ʌndəgraund /, Phó từ: dưới mặt đất, ngầm dưới đất, Ở trong bí mật, đi vào bí mật, ẩn nấp; một cách kín đáo, một cách bí mật, một cách bất hợp pháp, Tính...
  • / trə´dju:smənt /, danh từ, sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ báng, Từ đồng nghĩa: noun, aspersion , calumniation , calumny , character assassination , defamation , denigration , detraction , scandal...
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt bốc hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt hóa hơi
  • / ¸ʌndi´mɔnstrətiv /, Tính từ: kín đáo, không thổ lộ, dè dặt, không có thói quen bày tỏ những xúc cảm mạnh mẽ, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof...
  • điện áp thao tác, điện áp công tác, điện áp đóng mạch, điện áp hoạt động, điện áp làm việc, điện áp vận hành, operating voltage indicator, đồng hồ điện áp hoạt động, continuous operating voltage,...
  • / in´ɔpərətivnis /, danh từ, sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất, tính không có hiệu quả, tính kgông hiệu nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , inactivity...
  • bảng so sánh, comparative statement of operation, bảng so sánh phí tổn kinh doanh, comparative statement of order costs, bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng, comparative statement of product cost, bảng so sánh giá...
  • / ´sʌn¸spɔt /, Danh từ: vệt đen ở mặt trời, Điện tử & viễn thông: nhật ban trống quấn (bảng pin mặt trời), Điện...
  • / ´ʌndə¸sekrətəri /, Danh từ: thứ trưởng; phó bí thư (người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu 'secretary'), thứ trưởng (công chức cao cấp phụ...
  • / ¸ʌnri´mju:nərətiv /, Tính từ: không để thưởng, không để trả công, không để đền đáp, không được trả hậu, không có lợi, trả công thấp, trả lương thấp, không đem...
  • / iks´presivnis /, danh từ, tính diễn cảm; sức diễn cảm, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , eloquentness , expression , expressivity , facundity
  • / ə'blitərətiv /, danh từ, cốt khiến người ta khỏi ngờ vực, obliterative arterial disease, bệnh làm nghẽn động mạch, a obliterative behaviour, một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực
  • /'hʌnidju:/, Danh từ: dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra), chất ngọt thơm dịu, thuốc lá tẩm mật, dưa lưới,
  • / ¸ʌnə´wɛəz /, Phó từ: bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, không cố ý, không cố tình, lỡ ra, to catch ụ, bất ngờ bắt lấy chộp
  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top