Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn referee” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish...
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • / ri:´setl /, Nội động từ: tái định cư (nhất là người tị nạn), làm cho (một vùng, một nước..) lại có người đến sống, to resettle refugees in canada, tái định cư những...
  • / ´veri¸kʌnd /, tính từ, khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn,
  • / ʌn´bæn /, Động từ, hủy bỏ lệnh cấm, cho phép,
  • / ¸ʌnrepri´zentid /, Tính từ: không được đại diện, không có đại diện,
  • / ´praiz¸mʌni /, danh từ, tiền bán chiến lợi phẩm,
  • / ʌn´misəbl /, Tính từ: không nên quên, không thể quên được,
  • / ʌn´menʃənəbl /, Tính từ: không nên nhắc đến, không nên nói đến (vì quá chướng...)
  • / ´wʌn¸pi:s /, tính từ, nguyên khối; liền khối,
  • / ¸æpri´hensivnis /,
  • / ¸a:gju´mentətivnis /,
  • / ¸ʌnri´dʒenərəsi /,
  • / ´mʌni¸ɔ:də /, danh từ, phiếu gửi tiền (qua bưu điện),
  • hợp đồng mua lại, thỏa hiệp mua lại, hợp đồng repo, reverse repurchase agreement, hợp đồng mua lại nghịch đảo, là một dạng vay ngắn hạn đối với các loại chứng khoán của chính phủ. người tham gia...
  • / ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,
  • Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life...
  • / ri´nʌnsiətəri /, như renunciative,
  • / ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top