Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sinister” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • Tính từ & phó từ: tạm thời, quyền, Nghĩa chuyên ngành: tạm quyền, tạm thời, Từ đồng nghĩa: adjective, prime minister...
  • Thành Ngữ:, a ministering angel, người luôn hết lòng tận tụy vì người khác
  • / i'kli:ziæstikl /, như ecclesiastic, Từ đồng nghĩa: adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox , parochial , pastoral , religious , sectarian , spiritual , church , churchly,...
  • Danh từ: chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa), Từ đồng nghĩa: noun, badge of infamy , bar sinister , mark of cain,...
  • / ´sini¸strɔ:s /, như sinistrorsal, Toán & tin: xoắn trái, Y học: quay trái, cuộn trái, xoăn trái,
  • / ´envɔi /, Danh từ: phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, Từ đồng nghĩa: noun, envoy extraordinary and minister plenipotentiary, (ngoại giao)...
  • Danh từ: (từ lóng) mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, holy joe , minister , parson , pastor , preacher , rector , reverend , servant of god
  • / in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance about budgetary operations, chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân...
  • Danh từ: thư ngỏ, an open-letter of the minister of education, thư ngỏ của bộ trưởng bộ giáo dục
  • / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • Tính từ: ( Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư,
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, xem minister of foreign affairs và state secretary,
  • / ´sinistrəl /, Tính từ: xoắn trái (vỏ ốc), (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái, Y học: thuộc bên trái, người thuận tay trái,
  • / 'pɑ:dri /, Danh từ: (thông tục) cha tuyên úy; giáo sĩ trong quân đội, linh mục, mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, chaplain , father , minister , monk , pastor...
  • / ´klə:dgi¸wumən /, danh từ, vợ mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , cleric , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • / ´kju:ərit /, Danh từ: (tôn giáo) cha phó, Từ đồng nghĩa: noun, curate in charge, cha phụ trách tạm thời, assistant , clergyman , cleric , dominie , minister ,...
  • / əd'ministreitriks /, Danh từ, số nhiều .administratrices: người đàn bà cầm quyền hành chính, người đàn bà cầm quyền cai trị, bà quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người...
  • sinistrin,
  • / əd´ministreit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, hình thái từ: Địa chất:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top