Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stepping” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.004) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chuyển mạch tựng nấc, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping switch, chuyển mạch bước quay, rotary stepping...
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tổng hợp bộ điều khiển backstepping trượt thích nghi
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, magnetic stepping motor, động cơ bước từ, magnetic stepping motor, động cơ bước từ tính
  • rơle bước nhảy, rơle bước nhẩy, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping relay, chuyển mạch bước quay, rotary...
  • khả năng hãm, năng suất hãm, lực giảm tốc, lực hãm, khả năng hãm, total-atomic stopping power, tổng năng suất hãm nguyên tử, total-linear stopping power, tổng năng suất hãm tuyến tính
  • Danh từ: sự nhúng (tắm) ướt, sự tẩm (gỗ), sự ngâm, ngâm, sự ngâm, sự tẩm ướt, tẩm ướt, steeping method of coffee making, phương...
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
  • / ´step¸inz /, danh từ số nhiều, váy trong, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày hở gót,
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • trọng lượng vận chuyển (trọng tải), trọng lượng chất hàng, trọng lượng chở, trọng lượng rời bến, trọng lượng vận chuyển (cả bì), net shipping weight, trọng lượng chất hàng tịnh, net shipping weight,...
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • đi chợ trực tuyến, mua hàng trực tuyến, online shopping carts, cạc mua hàng trực tuyến
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa ăn thịnh soạn, a slapping great girl, một cô gái nở nang
  • Idioms: to be in the shipping way, làm nghề buôn bán theo đường biển
  • công ty vận tải biển, hãng hàng hải, công ty vận tải biển, công ty hàng hải, công ty tàu biển, công ty vận tải biển, xí nghiệp vận tải, xí nghiệp vận tải bộ, far east shipping company, công ty vận tải...
  • năng lượng thủy lực, sức nước, thủy lực, thuỷ năng, sức nước, electro-hydraulic power steering, lái trợ lực điện thủy lực
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sleeping partner, Kinh tế: hội viên không hoạt động, hội viên xuất vốn, hùn vốn, ẩn danh, nặc danh, người chung vốn thầm lặng,
  • / ə'tentivli /, Phó từ: chăm chú, the crowd is listening attentively to the orator, đám đông đang chăm chú nghe diễn giả nói
  • Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top