Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tote” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.010) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • axit pantotenic, axit pantothenic,
  • / ´tɔtəriη /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi), Từ đồng nghĩa: adjective, a tottering throne, ngai vàng lung lay, tottering steps, bước đi không...
"
  • / ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel faint and tottery, cảm thấy chóng mặt và lảo đảo, precarious , rickety , shaky , tottering...
  • / ´tɔtə /, Nội động từ: rung, lung lay, sắp đổ, Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững vàng, Từ đồng nghĩa: verb, the baby tottered across the...
  • axit pantotenic,
  • Tính từ: (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ,
  • canxi pantotenat,
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • ủy thác totten,
  • Danh từ: như litotes, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm,
  • lôgic aristotle, lôgic arixtot,
  • / ʌn´prɔmisiη /, Tính từ: không thể tốt, không hứa hẹn, không nhiều triển vọng; không hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..),
  • yếu tố lọc gan, axit panthotenic,
  • / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp...
  • / ʌn´feivərəbəlnis /, danh từ, sự không có thiện chí, sự không thuận, sự không tán thành, sự không thuận lợi, sự không hứa hẹn tốt, sự không có triển vọng, sự không có lợi, sự không có ích,
  • / ´pentoud /, Danh từ: (vật lý) pentôt, ống năm cực, Toán & tin: pentode, đèn năm cực, Xây dựng: đèm 5 cực, Điện...
  • / ʌn´fru:tfulnis /, danh từ, tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất), sự không có kết quả, sự thất bại, sự không có lợi,
  • / ʌnˈgreɪtfəl /, Tính từ: vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..), bạc bẽo, không thú vị, Từ đồng...
  • / ´goufə /, bánh kẹp, Từ đồng nghĩa: noun, ' gouf”, danh từ, bottom person on the totem pole , gal friday , go getter , grunt , guy friday , hired help , low person on the totem pole , office boy , office...
  • viện thiết kế, branch design institute, viện thiết kế ngành, leading design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế đầu ngành, state design institute, viện thiết kế nhà nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top