Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enough already” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.033) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ænou¸teitiv /,
  • Idioms: to go through all the money, tiêu hết tiền
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • Thành Ngữ:, to plough down, cày vùi (rễ, cỏ dại)
  • như aneurism, phình mạch, abdominal aneurysm, phình mạch bụng, bone aneurysm, phình mạch xương, cirsoid aneurysm, phình mạch rối, dissecting aneurysm, phình mạch tách, endogenous...
  • sự in sao chuyển, sao chuyển, print-through level, mức in sao chuyển
  • Thành Ngữ:, to talk through the back of one's neck, neck
  • / ,ænou'reksi /, như anorexia, (y học) chứng biếng ăn; chứng chán ăn,
  • Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con)
  • Thành Ngữ:, to rub through, xát qua (một cái sàng, cái rây)
  • / 'nænoutʃip /, chip nanô,
  • / in¸krimi´neiʃən /, danh từ, sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denouncement , denunciation , imputation
  • Idioms: to be absorbed in new thought, miệt mài trong tư tưởng mới
  • Thành Ngữ:, to vote something through, thông qua, tán thành (một dự án..)
  • Idioms: to go through one 's facing, qua sự kiểm tra về năng khiếu
  • Thành Ngữ:, to thread one's way through ( something ), lách qua, len qua
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • Thành Ngữ:, no thoroughfare !, đường cấm!
  • Danh từ: bắp cày, plough - beam
  • Danh từ: ngựa cày, plough - horse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top