Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Equity-to-asset ratio” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.109) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cung cấp lạnh, sự cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ (thống) cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ thống cung cấp lạnh
  • nhóm dữ liệu, gdg ( generationdata group ), nhóm dữ liệu thế hệ, generation data group (gdg), nhóm dữ liệu thế hệ
  • số hiệu thiết bị, operation unit number, số hiệu thiết bị thao tác, operational unit number, số hiệu thiết bị hoạt động
  • bộ khuếch đại hoạt động, Kỹ thuật chung: bộ khuếch đại thuật toán, bộ khuếch đại, op amp ( operationalamplifier ), bộ khuếch đại thuật toán, operational amplifier ( op amp),...
  • rác trong nhà, rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • / ´blæsfimi /, Danh từ: lời báng bổ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , cursing , cussing , desecration , execration...
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • nước ngọt, nước uống, sweet water refrigeration system, hệ (thống) lạnh nước ngọt, sweet water refrigeration system, hệ thống lạnh nước ngọt, sweet water cooler, bộ làm lạnh nước uống, sweet water cooling, làm...
  • / ri:¸itə´reiʃən /, danh từ, sự lặp lại; sự được lặp lại, cái lặp lại, Từ đồng nghĩa: noun, ( a ) reiteration of past excuses, sự lặp lại những lý do cũ, iteration , restatement,...
  • entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt bốc hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt hóa hơi
  • / [ə´tentivnis] /, danh từ, sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, concentration , consideration , heedfulness , regardfulness ,...
  • / i´mɔdəritnis /, như immoderation,
  • thông tin từ xa, dịch vụ viễn thông, viễn thông, international telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, space telecommunication service, dịch vụ viễn thông không gian, international telecommunication service,...
  • như heat-prostration,
  • như indeliberation,
  • / ´hi:dfulnis /, danh từ, sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Từ đồng nghĩa: noun, attentiveness , concentration , consideration , regardfulness , carefulness , caution , gingerliness , heed , mindfulness...
  • / ɔps /, danh từ, số nhiều của operations,
  • những dự tính, extrapolative expectations, những dự tính ngoại suy, rational expectations, những dự tính (kỳ vọng) hợp lý
  • (thông tục) như women's liberation,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top