Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Establish oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (233) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỉnh đốn, sự chỉnh đốn, sự khôi phục, sự tái xây dựng, tái xây dựng, re-establishment of currency, sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ, re-establishment of currency,...
  • / ´welis´tæbliʃt /, Tính từ: Đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài, well-established procedures, các thủ tục đã có từ lâu
  • Nghĩa chuyên ngành: có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, endowed , set up , established
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • Thành Ngữ:, separate establishment, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • hạng đại diện, hãng đại lý, văn phòng đại diện, văn phòng đại điện, establishment of representative office, thiết lập văn phòng đại diện
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • / ¸ri:intrə´dju:s /, Ngoại động từ: lại giới thiệu, lại đưa vào, Từ đồng nghĩa: verb, reestablish , reinstate , renew , return , revive , reinstitute
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • / 'stæbli∫ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish,
  • Thành Ngữ:, to do sb/oneself an injury, gây tổn thương cho ai/mình
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • Thành Ngữ:, to habituate sb/oneself to sth, tập cho ai/cho mình quen với cái gì
  • / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize the traitors, tước quốc tịch của những kẻ phản bội, to denaturalize oneself,...
  • Thành Ngữ:, to shift for oneself, tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, all by oneself, một mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top