Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Esthetic” Tìm theo Từ | Cụm từ (119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pә'θetik /, Tính từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, (thông tục) đáng khinh; hết sức không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: khả năng cảm giác,
  • / i:s´θetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: mỹ học, Xây dựng: mỹ học, Điện: thẩm mĩ học, Từ...
  • Tính từ: tầm thường, xuống cấp, Từ đồng nghĩa: adjective, gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby...
  • Danh từ: cảm giác; xúc giác, Y học: cảm giác, tri giác,
  • / ´sθenik /, Tính từ: (y học) cường tim mạch (bệnh),
  • / ´esθi:t /, Danh từ: nhà duy mỹ,
  • / i:´θerik /,
  • / ¸daii´tetik /, Tính từ: thuộc về chế độ dinh dưỡng, Y học: thực chế học, Kinh tế: ăn kiêng, nuôi dưỡng, dietetic...
  • mỹ quan đô thị,
  • yếu tố thẩm mỹ,
  • thiết kế thẩm mỹ,
  • / ´dautə /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , cynic , disbeliever , headshaker , questioner , skeptic , unbeliever , zetetic , doubting thomas , nonbeliever...
  • Tính từ: (pháp lý) không được chống án, dứt khoát; quyết đoán; không được cãi lại,
  • co giật gây mê,
  • nhược cơ mắt,
  • thẩm mỹ kỹ thuật,
  • thể tạng yếu ớt,
  • Danh từ: sự nhân cách hoá các nhân vật vô tri (trong (văn học)),
  • (sự ) giảm cảm nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top