Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ex-con” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.852) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy xây dựng, road-construction machine, máy xây dựng làm đường
  • song liên tục, bi-continuous mapping, ánh xạ song liên tục
  • như non-conductive, không dẫn điện, không dẫn (nhiệt, điện), không dẫn nhiệt,
  • mã báo hiệu, two-condition signaling code, mã báo hiệu hai điều kiện
  • chuyển đổi số nguyên-con trỏ,
  • như self-content,
  • đầu nối bnc, bộ nối nbc, bộ nối neil-concelman có ngạnh,
  • Thành Ngữ:, to lose one's cool, o lose self-control
  • đèn (chiếu sáng) khẩn cấp, self-contained emergency luminaire, đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
  • phản ứng kiềm-cốt liệu,
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
  • quan hệ cha-con,
  • gel-dịch hữu cơ, gel-cơ,
  • Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled,...
  • như tax-collector,
  • lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs,
  • lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs,
  • mạch phối hợp số-Điện-cơ,
  • / ¸selfkən´fest /, Tính từ: tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu..), a self-confessed thief, một tay tự nhận là tên trộm
  • / ¸selfə´ʃuərəns /, Danh từ: lòng tự tin; sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-confidence , self-possession , poise
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top