Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ex-con” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.852) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vaivəz /, Danh từ số nhiều: ( Ê-cốt) thức ăn; lương thực, thực phẩm, Kinh tế: đồ ăn, thực phẩm,
  • / ´ɔrə /, Tính từ: ( Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...), thỉnh thoảng mới xảy ra, linh tinh, thêm, phụ
  • / ¸blu:´kɔlə /, tính từ, thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay, a blue-collar collective, một tập thể lao động chân tay
  • / 'bə:səri /, Danh từ: phòng tài vụ (của trường đại học), học bổng (tại các trường đại học Ê-cốt), Kinh tế: học bổng, học bổng (tại các...
  • giấy được tráng, giấy phủ, giấy tráng bóng, giấy in mỹ nghệ, giấy bọc, giấy tráng phấn, giấy trắng, single-coated paper, giấy tráng phấn một lớp (một hoặc cả hai mặt)
  • / bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại động từ: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu...
  • / ˈfɪskəl /, Tính từ: (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, Danh từ: viên chức tư pháp (ở một số nước châu-âu), ( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý,
  • / ´prɔvəstʃip /, danh từ, chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-brít, Ôc-phớt), ( Ê-cốt) chức thị trưởng, chức trưởng mục sư (đạo tin lành, ở Đức),
  • miền nén, lớp nén, miền chịu nén, vùng chịu nén, Địa chất: đới bị nén ép, vùng bị nén ép, pre-compression zone, miền nén trước, structural member compression zone, miền chịu...
  • / ilk /, Danh từ: (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc, Từ đồng nghĩa: noun, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh...
  • / 'fæktə /, Danh từ: nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, ( Ê-cốt) người quản lý ruộng đất, (toán học) thừa số, (kỹ thuật) hệ số,...
  • / læs /, Danh từ: cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), ( Ê-cốt) người hầu gái, Từ đồng nghĩa: noun, colleen , damsel , female , girl , lassie , maid ,...
  • / ¸ouvə´lei /, Danh từ: vật phủ (lên vật khác), khăn trải giường, khăn trải bàn nhỏ, (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn), ( Ê-cốt) cái ca-vát, che,...
  • ,
  • (exo-) prefix chỉ ngoài hay bên ngoài.,
  • / eks /, Danh từ: (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá), Kinh tế: giá giao hàng từ, giá giao miễn phí tại..., ở bên ngoài, tại, tại (giao)...
  • đầu hình 6 cạnh, đầu lục giác, đầu sáu cạnh, hexagon head bolt, bulông đầu hình 6 cạnh, hexagon head screw, vít đầu hình 6 cạnh, hexagon head screw, vít đầu lục giác, hexagon head bolt, bulông đầu sáu cạnh,...
  • kết nối chéo, nối chéo, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet, tủ nối chéo cáp, cross-connect multiplexer, bộ dồn kênh nối chéo, cross-connect unit,...
  • sự mắc nối tiếp-song song, phương pháp đấu nối tiếp-song song, mắc nối tiếp-song song,
  • nối tiếp song song, series-parallel circuit, mạch nối tiếp-song song, series-parallel connection, mắc nối tiếp-song song, series-parallel connection, phương pháp đấu nối tiếp-song song, series-parallel connection, sự mắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top