Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exclude ” Tìm theo Từ | Cụm từ (83) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quyền loại trừ, quyền ngăn chặn,
  • Thành Ngữ:, excuse/pardon my french, như french
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • Thành Ngữ:, idle folks lack no excuses, (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười
  • Thành Ngữ:, to be always ready with an excuse, luôn luôn có lý do để bào chữa
  • / iks´tru:d /, Ngoại động từ: Đẩy ra, ấn ra, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhô ra, ló ra, Hình thái từ: Hóa...
  • lá chớp hút gió, lưới hút gió,
  • / ´lu:lu: /, Danh từ: người (vật) đặc biệt, phi thường, her house was a lulu, nhà cô ấy là phi thường, a lulu of an excuse, một lời xin lỗi quá khéo
  • / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng nghĩa: noun, absolution , amnesty , excuse , pardon , remission
  • công trình chặn bùn cát, hình thái từ:,
  • tài sản được miễn trừ,
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • / ´prouem /, Danh từ: lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi), Từ đồng nghĩa: noun, foreword , introduction , opening , preface , prelude...
  • / ri:¸itə´reiʃən /, danh từ, sự lặp lại; sự được lặp lại, cái lặp lại, Từ đồng nghĩa: noun, ( a ) reiteration of past excuses, sự lặp lại những lý do cũ, iteration , restatement,...
  • / ´ekskleiv /, Danh từ: phần đất tách khỏi lãnh thổ một quốc gia, Y học: bộ phận tách rời,
  • / iks'ploud /, Ngoại động từ: làm nổ, Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), Nội động từ: nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng,
  • / si´klu:d /, Ngoại động từ: tách biệt, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / 'wɔ:mʌp /, như warming-up, Vật lý: sự ấm lên, Kỹ thuật chung: sự nóng lên, Từ đồng nghĩa: noun, prelude , thaw
  • / træn´sju:d /, Nội động từ: thấm ra, Từ đồng nghĩa: verb, bleed , exude , leach , percolate , seep , transpire , weep
  • thể tích khấu trừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top