Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Expulse” Tìm theo Từ | Cụm từ (632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • / ´waid¸oupn /, tính từ, mở rộng, trống, trống trải, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không hạn chế chơi bời rượu chè (thành phố), Từ đồng nghĩa: adjective, agape , ajar , expansive , exposed...
  • / diˈfensləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, caught , endangered , exposed , hands tied , helpless , indefensible , in line of fire , like a clay...
  • kỹ thuật nén ép, pulse compression technique, kỹ thuật nén ép xung
  • / ri:¸itə´reiʃən /, danh từ, sự lặp lại; sự được lặp lại, cái lặp lại, Từ đồng nghĩa: noun, ( a ) reiteration of past excuses, sự lặp lại những lý do cũ, iteration , restatement,...
  • điều biến mã xung vi sai, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng
  • dạng xung, pulse shape discrimination, phân liệt dạng xung
  • pha xung, pulse phase modulator, bộ điều biến pha xung
  • Danh từ: sự biến điệu mã xung ( pulse code modulation),
  • thời gian xung, pulse time modulation (ptm), điều chế thời gian xung
  • góc bù, phần bù, explement of an angle, phần bù của một góc
  • sự điều chế độ rộng, pulse width modulation, sự điều chế độ rộng xung
  • sự khởi động, sự kích hoạt, sự kích hoạt, sự khởi động, breaker triggering, sự khởi động bộ ngắt, pulse triggering, sự khởi động xung, breakerless triggering,...
  • / ə´seiləbl /, tính từ, có thể tấn công được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, vulnerable , defenseless , exposed , weak , conquerable ,...
  • sửa bộ nhớ, mạch nhớ, pulse memory circuit, mạch nhớ xung
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • / ´lu:lu: /, Danh từ: người (vật) đặc biệt, phi thường, her house was a lulu, nhà cô ấy là phi thường, a lulu of an excuse, một lời xin lỗi quá khéo
  • rađa doppler, pulse-doppler radar, rađa doppler xung, scanning doppler radar, rađa doppler quét
  • hệ thống xung, single equalizing pulse system, hệ thống xung san bằng duy nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top