Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Expulse” Tìm theo Từ | Cụm từ (632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm
  • Thành Ngữ:, to laugh at somebody's expense, cười ai
  • chi phí quản lý, administration expense budget, dự toán chi phí quản lý
  • vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật
  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • thiết bị nghệ thuật, art equipment depreciation expense, chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật
  • Thành Ngữ:, at the expense of one's life, trả giá bằng sinh mệnh của mình
  • mã xung, adaptive delta pulse code modulation, sự điều chế mã xung delta thích ứng, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng, adaptive differential pulse code modulation (adpcm), điều biến...
  • Thành Ngữ:, to live at someone's expense, ăn bám vào ai
  • biên độ xung, average pulse amplitude, biên độ xung trung bình, pam ( pulseamplitude modulation ), sự biến điệu biên độ xung, peak pulse amplitude, biên độ xung cực đại, peak pulse amplitude, biên độ xung đỉnh, pulse...
  • quản lý kinh doanh, expense on operating management, chi phí quản lý kinh doanh
  • / ,di:pɔ:'ti: /, Danh từ: người bị trục xuất; người bị đày, Từ đồng nghĩa: noun, exile , expatriate , expellee
  • dụng cụ văn phòng, vật dụng văn phòng, office supplies expense, chi phí vật dụng văn phòng
  • Thành Ngữ:, to get rich at somebody's expense, làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
  • tín hiệu xung, periodic pulse signal, tín hiệu xung tuần hoàn, single pulse signal, tín hiệu xung đơn
  • độ rộng của xung, độ rộng xung, compressed pulse width, độ rộng xung nén, pulse width modulation, sự điều chế độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều biến độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều...
  • khoảng cách xung, khoảng xung, khoảng cách xung, delayed pulse interval, khoảng xung trễ, pulse-interval modulation, sự điều biến khoảng xung
  • độ cao xung, độ cao (của) xung, pulse-height selector, bộ chọn độ cao xung, pulse height selector, bộ chọn độ cao (của) xung
  • Thành Ngữ:, excuse/pardon my french, như french
  • chi phí (trong) sử dụng, chi phí điều hành, chi phí sản xuất, chi phí vận hành, chi phí điều hành, chi phí kinh doanh, chi phí vận hành, chi phí hoạt động, statement of operating expenses, bảng chi phí kinh doanh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top