Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fautes” Tìm theo Từ | Cụm từ (669) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiosunfat, thiosunphat, thiosunfat, sodium thiosulfate, natri thiosunfat
  • the state of its plates and electrolyte., trạng thái nạp điện ắc qui,
  • tọa độ song song, geodesic parallel coordinates, tọa độ song song trắc địa
  • / ¸fɔsfə´res /, nội động từ, phát lân quang,
  • / dou´neitə /, Điện tử & viễn thông: đono, Từ đồng nghĩa: noun, benefactor , benefactress , contributor , giver
  • Thành Ngữ:, at the latest, chậm nhất là..., trễ nhất là....., muộn nhất là.....
  • Thành Ngữ:, facts speak for themselves, sự thật tự nó phơi bày rành rành
  • Tính từ: thuộc hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta, (thuộc) hippocrates,
  • Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
  • / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost
  • / ´fut¸stɔ:k /, Danh từ: (thực vật học) cuống (lá, hoa), (động vật học) chân bám,
  • Thành Ngữ:, to grind the faces of the poor, ( grind)
  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • thanh tra và thử nghiệm, inspection and testing , dates for, thời gian thanh tra và thử nghiệm
  • Thành Ngữ:, facts and figures, thông tin đầy đủ, thông tin chính xác
  • / di'poun /, nội động từ, (pháp lý) làm chứng, Từ đồng nghĩa: verb, attest , swear , witness
  • hệ thống mặc định, default system control area (dsca), vùng điều khiển hệ thống mặc định, dsca ( defaultsystem control area ), vùng điều khiển hệ thống mặc định
  • / ¸kætə´klizmik /, Từ đồng nghĩa: adjective, calamitous , cataclysmal , catastrophic , destructive , disastrous , fateful , ruinous
  • Danh từ: (thủy lợi) cửa cống, to open the floodgates, trút hết nỗi lòng mình ra, tháo cũi xổ lồng
  • Danh từ: lời thề hippôcrat (của các bác sĩ trước khi hành nghề y), Y học: lời thề hyppocrates,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top