Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Figure it to be” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis¸figə´reiʃən /, như disfigurement,
  • Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng, congurence of circles, đoàn vòng tròn, congurence group, nhóm đồng dư, congurence of figures,...
  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • / ´figjurənt /, Danh từ, số nhiều .figuranti: diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ,
  • Idioms: to have a poor head for figures, rất dở về số học
  • laze bán dẫn, laze chất rắn, semiconductor laser configuration (slc), cấu hình laze bán dẫn
  • Ngoại động từ: (tôn giáo) hoá thể, Từ đồng nghĩa: verb, metamorphose , mutate , transfigure , transform , translate...
  • mục cấu hình, computer program configuration item (cpci), mục cấu hình chương trình máy tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, hardware configuration item (hwci), mục cấu hình...
  • các bảng cấu hình, network configuration tables, các bảng cấu hình mạng
  • chương trình báo cáo, configuration report program (crp), chương trình báo cáo cấu hình, crp configuration report program, chương trình báo cáo cấu hình, report program generator, bộ sinh chương trình báo cáo (rpg)
  • quản lí cấu hình, quản lý cấu hình, quản trị cấu hình, configuration management (cm), sự quản lý cấu hình, cm ( configurationmanagement ), sự quản trị cầu hình
  • Thành Ngữ:, ( in ) single figures, một con số; những con số dưới mười
  • (adj) ngoại tiếp, khoanh vùng, có giới hạn, ngoại tiếp, circumscribed cone, mặt nón ngoại tiếp, circumscribed figure, hình ngoại tiếp, circumscribed polygon, đa giác ngoại...
  • cánh lái điều khiển, chương trình kiểm tra, mặt điều khiển, configuration control program, chương trình kiểm tra cấu hình
  • / ¸trænsfigju´reiʃən /, Danh từ: sự biến hình, sự biến dạng, ( the transfiguration) lễ biến hình (ngày lễ cơ đốc giáo vào ngày 6 tháng 8, để tưởng nhớ lúc chúa giêsu xuất...
  • Thành Ngữ:, facts and figures, thông tin đầy đủ, thông tin chính xác
  • tủ (bảng) điều khiển, bảng điều khiển, sự thử nghiệm kiểm tra, bảng điều khiển, central control board, bảng điều khiển trung tâm, configuration control board, bảng điều khiển cấu hình, configuration control...
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a brilliant figure, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi
  • con số được làm tròn, số tròn, in round figures, theo số tròn
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a poor figure, gây cảm tưởng xoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top