Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flexor retinaculum of foot” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.499) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như foot-gear,
  • Độ tải hạt, tốc độ ở đó các hạt thoát ra từ nguồn ô nhiễm. phép đo dựa trên số lượng hạt trong một foot3 (1 foot = 0,3048 m) khí thải ra.
  • Idioms: to have a light foot, Đi nhẹ nhàng
  • móng liên tục dưới tường, móng băng, long strip footing, móng băng dài
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, to hotfoot it, đi vội vàng
  • / 'rʌgbi /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục (như) rugby football,
  • Thành Ngữ:, to wait on sb hand and foot, hầu hạ từng li từng tí
  • như footballer,
  • Idioms: to have a crippled foot, què một chân
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • Thành Ngữ:, to follow in sb's footsteps, theo bước chân ai
  • viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation),
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • Thành Ngữ:, to get across the footlights, get
  • Idioms: to be an onlooker at a football match, xem một trận đá bóng
  • Thành Ngữ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • phà chở khách đi bộ, foot-passenger ferry, phà chở khách (đi bộ)
  • Danh từ: (âm nhạc) fa, viết tắt, hiệp hội túc cầu, hiệp hội bóng đá ( football association),
  • / ´fut¸fɔ:l /, Danh từ: bước chân, tiếng chân đi, Từ đồng nghĩa: noun, footstep , step
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top