Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flight of fancy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.643) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a flight of fancy, ý nghĩ viễn vông
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • thời gian bay, time-of-flight spectrometer, phổ kế thời gian bay
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • Idioms: to be in the first flight, ở trong tốp đầu, trong nhóm giỏi nhất
  • / ə´lembik /, Danh từ: nồi chưng, nồi cất, Y học: nồi chưng, nồi cất, through the alembic of fancy, qua cái lăng kính của trí tưởng tượng
  • / in´flait /, tính từ, trong chuyến bay của một máy bay, in-flight attendance, công tác phục vụ hành khách trong chuyến bay
  • / 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, to go gaga, hoá lẩm cẩm, empty-headed , featherbrained , flighty...
  • / trænz´poulə /, tính từ, qua các vùng địa cực, transpolar flights from london to tokyo, những chuyến bay qua các vùng địa cực từ london sang tokyo
  • Phó từ: Ở thứ hạng cao nhất của thành đạt, bậc nhất, hạng nhất, top-flight computer scientists, các nhà khoa học hàng đầu về máy...
  • cầu thang, đợt cầu thang, bậc cầu thang, attic flight of stairs, nhịp cầu thang tầng áp mái, attic flight of stairs, thân cầu thang tầng áp mái, basement flight of stairs, nhịp cầu thang tầng hầm, basement flight of stairs,...
  • như red-light,
  • Idioms: to be bursting with delight, sướng điên lên, vui phát điên
  • Tính từ: bị loạn óc, xáo trộn, a distempered fancy, một trí tưởng tượng hoảng loạn
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • giữa các tầng, interfloor flight of stairs, nhịp cầu thang giữa các tầng, interfloor flight of stairs, thân cầu thang giữa các tầng, interfloor landing, chiếu nghỉ giữa các...
  • Idioms: to be fond of the limelight, thích rầm rộ, thích người ta biết công việc mình làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top