Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flip one’s lid” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to flip one's lid, mất bình tĩnh, điên tiết lên
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • / ´flip¸flæp /, danh từ, kiểu nhào lộn flicflac, pháo hoa flicflac, pháo, trò chơi ô tô treo,
  • thiết lập-đặt lại, thiết lập lại, reset-set flip-flop, flip-flop thiết lập-đặt lại, reset-set toggle, flip-flop thiết lập-đặt lại, reset-set flip-flop, mạch bập...
  • d flip-flop, flip-flop loại d,
  • flip-flop thiết lập-đặt lại, mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (rs flip-flop), mạch bập bênh rs,
  • / ´flip¸flɔp /, Danh từ: dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên, dép (tông) xỏ ngón, dép kẹp, Ô tô: góc nhìn, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to clip someone's wings, hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng)
  • / ´selflis /, Tính từ: không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác, Từ đồng nghĩa: adjective, selfless devotion to one's children, hết lòng quên mình...
  • mạch flip-flop, mạch bập bênh,
  • / fli: /, Danh từ: (động vật học) con bọ chét, if you lie down with dogs you'll get up with fleas, a flea in one's ear, (thông tục) sự khiển trách nặng nề, sự từ chối phũ phàng; sự cự...
  • / ´eg¸nɔg /, như egg-flip,
  • mạch bập bênh jk, mạch flip-flop jk,
  • bộ đếm flip-flop, máy đếm tricgơ, máy đếm tricgpơ,
  • bộ đa hài, mạch lưỡng ổn, mạch bập bênh, mạch flip-flop,
  • mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (rs toggle), flip-flop thiết lập-đặt lại, mạch bập bênh rs,
  • Thành Ngữ:, to set one's face like a flint, set
  • / flint /, Danh từ: Đá lửa; viên đá lửa, vật cứng rắn, Kỹ thuật chung: đá lửa, đá silic, a heart of flint, trái tim sắt đá, to set one's face like a...
  • Thành Ngữ:, to cut ( slip ) one's cables, (từ lóng) chết ngoẻo
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top