Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Follow the example of” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.251) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt của cụm từ la tinh exempli gratia (for example), ví dụ, thí dụ.,
  • / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • / ´fɔlouiη /, Danh từ: sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, Tính từ:...
  • Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển của christie ở đâu? khoảng một cây rưỡi nữa theo đường đó. how far are we...
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
"
  • Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage , following , suite , train , band , cortege...
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh, the change of ' a ' to ' an ' before a vowel is an example of sandhi, sự chuyển...
  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • / 'ækəlait /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng, người theo hầu, Từ đồng nghĩa: noun, aid , assistant , follower , helper , aide...
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • / bɔ:d /, Danh từ: trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • ruột rỗng, lõi rỗng, hollow-core construction, công trình lõi rỗng, hollow-core door, cửa lõi rỗng, single t's , double t's , hollow core and voided slab, dầm t đơn, t kép, lõi rỗng và bản rỗng
  • Thành Ngữ:, as follows, như sau
  • Idioms: to take an example nearer home .., lấy một tỷ dụ gần đây, không cần phải tìm đâu xa
  • Thành Ngữ:, to follow in the wake of somebody, theo chân ai, theo liền ngay sau ai
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
  • Thành Ngữ:, to follow the sea, làm nghề thuỷ thủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top