Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Follow the example of” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.251) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´imi¸teitə /, danh từ, người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả, Từ đồng nghĩa: noun, mimic , parrot , ape , aper , copy cat , copyist , echo , follower , impersonator...
  • Thành Ngữ:, to follow in somebody's footsteps, làm theo ai, theo gương ai
  • / ´blæηknis /, Từ đồng nghĩa: noun, barrenness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation , vacuum , void
  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • / fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, emptiness , frivolousness , fruitlessness , hollowness , idleness , ineffectiveness...
  • khối xây, hollow-block masonry, khối xây rỗng, lighting block masonry, khối xây nhẹ
  • Thành Ngữ:, to follow the crowd, làm theo mọi người
  • / ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu trúc từ: to cast sheep's eyes, to follow like sheep, sheep that...
  • Thành Ngữ:, to follow out, theo đuổi đến cùng
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • Thành Ngữ:, to follow ( join ) the banner of ..., đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
  • / 'heil,felou'wel'met /, như hail-fellow,
  • như schoolfellow, đồng môn,
  • Thành Ngữ:, to follow like sheep, sheep
  • Thành Ngữ:, to follow the tracks of, theo dấu chân
  • / ´siηk¸houl /, danh từ, (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước, hố sụt; chổ đất sụt, hào nước bẩn, rãnh nước bẩn, Từ đồng nghĩa: noun, basin , concavity , dip , hollow...
  • Danh từ, cũng holloware: bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi..., đồ gốm rỗng, đồ thủy tinh thổi
  • / 'joukmeit /, như yokefellow,
  • / sou´dæliti /, Danh từ: hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, association , brotherhood , fellowship , fraternity , league , order , society...
  • gạch rỗng, gạch rỗng, hollow-tile floor, sàn gạch rỗng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top