Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frown on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.003) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be thrown out of the saddle, té ngựa,(bóng)chưng hửng
  • / heəd /, tính từ, có tóc (dùng trong tính từ ghép), a brown-haired girl, cô gái tóc nâu
  • khuấy động brown,
  • chuyển động brown,
  • chuyển động brown .,
  • Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra, đưa ra, ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném...
  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
  • Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang
  • Thành Ngữ:, to drown in blood, nhận chìm trong máu
  • / aut'grou /, Ngoại động từ .outgrew, .outgrown: lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn, bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên, hình thái từ:...
  • Idioms: to be brown off, (thtục)chán
  • Idioms: to be drowned, chết đuối
  • Idioms: to have been done brown, bị lừa gạt
  • Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu
  • đỉnh vòm, section at crown of arch, mặt cắt đỉnh vòm
  • / ´kuki /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh bao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy, Từ đồng nghĩa: noun, biscuit , brownie , cake , confection , gingersnap , macaroon...
  • / ´ʌndə¸groun /, tính từ, (thực vật học) còi cọc, (y học) gầy còm, còi, chậm lớn, undergrown child, đứa bé còi
  • / ha:fə'kraun /, Danh từ, cũng .half .crown: Đồng nửa crao,
  • / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty, phòng tắm này hôi hám kinh khủng
  • / ¸ouvə´grou /, Ngoại động từ .overgrew; .overgrown: mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, Nội động từ: lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top