Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gỡ” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gỗ tốt, gỗ chắc, gỗ chắc tốt, gỗ tốt, gỗ tốt (không có khuyết tật), gỗ chắc,
  • ổ lắc, gối khớp, gối lắc, bộ phận tựa lắc, gối tựa lắc, thớt gối tựa, trụ quay, cân bằng gối tựa, gối khớp, gối lắc,
  • góc áp lực, góc áp nén, góc ép, góc xiên, góc áp lực, góc áp,
  • Danh từ: ngoặc góc < >, côngxon ở góc, dầm góc chìa, nẹp góc, dấu ngoặc nhọn,
  • Danh từ: góc 360 độ, góc 3600, góc đầy 360 độ, góc đầy, góc đầy, góc 360o,
  • ngọn lửa mồi, đuốc dẫn, ngọn đuốc dẫn đường, ngọn đuốc điều khiển, ngọn lửa châm ngòi, ngọn lửa mồi,
  • / ´gɔθik /, Tính từ: (thuộc) gô-tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, Danh từ: người gô-tích, tiếng gô-tích, lối kiến trúc gôtic (vòm...
  • ngôn ngữ thuật toán, common algorithmic language (comal), ngôn ngữ thuật toán chung, recursive functional algorithmic language (rfal), ngôn ngữ thuật toán hàm đệ quy, refal ( recursivefunctional algorithmic language ), ngôn ngữ...
  • góc tiếp xúc, góc tiếp xúc, Địa chất: góc tiếp xúc, góc biên, góc bao, góc ôm,
  • góc siêu cao, góc nâng, góc nâng, góc dóc lên,, Địa chất: góc nâng, góc lên cao, minimum usable angle of elevation, góc nâng tối thiểu dùng được
  • góc chòng chành, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm, góc xoắn ốc (cơ khí),
  • góc dẫn, góc nghiêng (ren), góc nghiêng, góc nghiêng (bánh răng), góc xoắn ốc, thread lead angle, góc nghiêng ren
  • cuộc gọi đến, gọi tới, cuộc gọi tới, gọi đến, sự gọi đến (tín hiệu), lời gọi tới,
  • Thành Ngữ: góc ta luy, góc (ma sát) nghỉ, góc bờ dốc, góc mái dốc tự nhiên, góc nghỉ, Địa chất: góc ổn định tự nhiên của mái dốc, góc nghỉ,...
  • Danh từ: (thực vật học) cây ngô, bắp ngô; hạt ngô, Kinh tế: bắp ngô, cây ngô, hạt ngô,
  • gỗ khô trong không khí, gỗ phơi ngoài trời, gỗ khô ngoài trời, gỗ khô tự nhiên,
  • ngõng trục khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay,
  • sự cách điện (trong bugi), bầu gốm, cách điện bằng gốm, cái cách điện gốm, sứ cách điện bằng gốm, sứ gốm, cách điện bằng gốm,
  • / ´tri:neil /, như treenail, Kỹ thuật chung: chân gỗ, chêm gỗ, chốt, chốt gỗ, ngõng trục, đinh gỗ, nút, mộng, mộng xoi, then gỗ, then,
  • góc lắc, góc lái hướng, góc lệch, góc trượt, góc trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top