Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get past” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ekwitəblnis /, danh từ, tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , fair-mindedness...
  • / ´daiə¸steis /, Danh từ: (hoá học) điastaza, Hóa học & vật liệu: điastaza, Y học: diastaza (enzyme giãnh bột),
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger
  • / ¸ænəstig´mætik /, Tính từ: chính thị anaxtimatic,
  • / ´pæti¸pæn /, Danh từ: chảo nướng chả,
  • / kəm´pætriət /, Danh từ: Đồng hương, người đồng xứ, Từ đồng nghĩa: noun, fellow citizen , national , countrywoman
  • Thành Ngữ: chất nổ nitroglyxerin, Địa chất: keo fuminat, blasting gelatine, chất nổ nitroglyxerin
  • / ´dainəsti /, Danh từ: triều đại, triều vua, Xây dựng: triều đại, Từ đồng nghĩa: noun, brilliant dynasties in the vietnamese...
  • / ¸pætri´liniəl /, Tính từ: theo dòng cha; theo họ cha; phụ hệ, Y học: thuộc dòng cha,
  • / ¸pætrə´nimik /, Tính từ: Đặt theo tên cha (ông), Danh từ: tên đặt theo tên cha (ông),
  • / hai´pi:θrəl /, như hypaethral, Xây dựng: không mái, Kỹ thuật chung: lộ thiên,
  • / ´pætsi /, Danh từ: thằng khờ,
  • Danh từ ( .Paymaster .General): bộ trưởng kho bạc nhà nước,
  • / 'wʌntaim /, tính từ, cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, one-time pupil, cựu học sinh, former , past , previous , prior , quondam
  • / ,demə'krætik /, Tính từ: dân chủ, Xây dựng: dân chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, democratic party, (từ mỹ,nghĩa mỹ) Đảng...
  • / ri:¸itə´reiʃən /, danh từ, sự lặp lại; sự được lặp lại, cái lặp lại, Từ đồng nghĩa: noun, ( a ) reiteration of past excuses, sự lặp lại những lý do cũ, iteration , restatement,...
  • / ´pætən¸ʃɔp /, Danh từ: phòng sáng tạo mẫu (nhà máy), Kỹ thuật chung: phân xưởng đúc,
  • ngăn bảo quản, storage compartment temperature, nhiệt độ ngăn bảo quản, vegetable storage compartment, ngăn bảo quản rau quả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top