Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get set” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.560) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bæt /, Hóa học & vật liệu: đất sét bat, Kỹ thuật chung: đá phiến sét, đất sét phân phiến,
  • / eks'tætik /, Tính từ: Ở trạng thái mê ly; ngây ngất, xuất thần, nhập định; dễ xuất thần, Danh từ: người dễ bị làm mê ly, người xuất thần,...
  • / ʌn.fəget.ə.bl /, Tính từ: không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective, an unforgettable moment, một khoảnh khắc không thể nào...
  • / bɔ:d /, Danh từ: trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • / ´flætiη /, Danh từ: cách làm đồ vật bằng và láng, Kỹ thuật chung: dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt, sự làm bằng, sự làm phẳng, sự mài mờ, san...
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / wɛər´æt /, Phó từ: vì việc gì, vì cớ gì, tại sao, vì đó, do đó, whereat did he get so angry ?, tại sao anh ta tức giận đến thế?
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • / v. ˈkɒndʒəˌgeɪt ; adj., n. ˈkɒndʒəgɪt , ˈkɒndʒəˌgeɪt /, Tính từ: kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp...
  • / ´wi:və /, Danh từ: người dệt vải, thợ dệt, chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver-bird,
  • / eks'tætikli /, Phó từ: Đê mê, ngây ngất, mê ly,
  • chất tăng nhanh, chân ga, bàn đạp ga, tác nhân gia tốc, Địa chất: chất tăng tốc đông cứng, chất tăng tốc gắn kết tủa của xi măng, set accelerating agent, chất tăng nhanh sự...
  • Tính từ: dẹt; bằng phẳng, được dát mỏng, được dát phẳng, bẹt, dẹp,
  • Thành Ngữ:, to take the bit between one's teeth, chạy lồng lên (ngựa)
  • Thành Ngữ:, to set up house together, sống với nhau như vợ chồng
  • Thành Ngữ:, to get ( put , set ) one's back up, nổi giận, phát cáu
  • / 'sætən /, Danh từ: thần satuya, thần nông, (thiên văn học) sao thổ,
  • / ´gettə¸geðə /, Danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt, Kinh tế: cuộc họp mặt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / fə'get /, Ngoại động từ: quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, Nội động từ: quên, Cấu trúc từ: eaten bread...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top