Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get set” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.560) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to come ( get ) to close quarters, đến sát gần
  • Thành Ngữ:, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng
  • / ˈvɛəriɪˌgeɪtɪd , ˈvɛərɪˌgeɪtɪd /, Tính từ: Đa dạng, có đốm màu khác nhau, lẫn màu, nhiều màu sắc sặc sỡ, loà loẹt, lốm đốm, loang lổ, Từ...
  • / 'fi:təs /, như foetus, Y học: thai, phôi, Từ đồng nghĩa: noun, appendage of the fetus, phần phụ của thai nhi, fetus acardifacus, quái thai không tim, harlequin...
  • / ´a:dʒə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) acgilit, Kỹ thuật chung: sét kết, Địa chất: đá sét, đá bùn, acgilit, sét kết,...
  • Thành Ngữ:, get/have the sniffle, (thông tục) bị cảm nhẹ; bị sổ mũi
  • Thành Ngữ:, put two and two together, cứ thế mà suy ra
  • / prə´stætik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt, Y học: thuộc tuyến tiền liệt,
  • Idioms: to have a fine set of teeth, có hàm răng đẹp
  • Thành Ngữ:, to set someone on his feet, d? ai d?ng d?y
  • / in'vestigeit /, Động từ: Điều tra nghiên cứu, Kỹ thuật chung: khảo sát, kiểm tra, nghiên cứu, điều tra, Kinh tế: nghiên...
  • / hə´mɔdʒi¸naiz /, như homogenise, Điện lạnh: đồng tính hóa, Kỹ thuật chung: đồng nhất hóa, Nhiệt luyện: Ủ đồng...
  • / 'mitigeit /, Ngoại động từ: giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to mitigate...
  • / fæt /, Tính từ: Được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt,...
  • / ´kɔlədʒen /, Hóa học & vật liệu: colagen, Y học: chất tạo keo, collagen disease, bệnh chất tạo keo
  • Danh từ, viết tắt là .VCR: Đầu máy viđêô, máy ghi caset video,
  • / ´dʒu:geit /, Tính từ: (thực vật học) có lá chét thành cặp, Y học: có đôi lá chét, khớp vào nhau,
  • / fju:´geiʃəs /, Tính từ: chóng tàn, phù du, thoáng qua, khó bắt, khó giữ, Từ đồng nghĩa: adjective, ephemeral , evanescent , fleet , fleeting , fugitive , momentary...
  • Thành Ngữ:, to get a big hand, được hoan nghênh nồng nhiệt
  • / æs´fiksi /, như asphyxia, Địa chất: sự ngạt, sự ngẹt thở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top