Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get set” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.560) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´proukri¸eit /, Ngoại động từ: sinh, đẻ, sinh sản, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beget , breed , conceive ,...
  • / met /, Động tính từ quá khứ của .meet, Danh từ: ( the met) cảnh sát luân Đôn (thủ đô nước anh),
  • bre & name / dɪpləmæt /, như diplomatist, Từ đồng nghĩa: noun, agent , ambassador , attach
  • / ´krɔs¸hætʃiη /, Kỹ thuật chung: nét gạch chéo, gạch chéo, cross-hatching generator, bộ sinh mẫu gạch chéo
  • / ¸pærə´mætə /, Danh từ: vải len nhẹ (dệt bằng lông cừu mêrinô và bông hoặc lụa),
  • / ´flæt¸wɛə /, Danh từ: Đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)
  • / fə´getful /, Tính từ: hay quên, có trí nhớ tồi, (thơ ca) làm cho quên, cẩu thả, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • / em /, Danh từ: m, m (chữ cái), m (đơn vị đo dòng chữ in), Đại từ: chúng, họ, don't let'em get in!, Đừng để họ vào!, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • / ¸spairouki´tousis /, Y học: bệnh spirochaeta, bệnh xoắn khuẩn, bronchopulmonary spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn phổi phế quản, icterogenic spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn vàng da xuất...
  • / 'tekst∫ə(r) /, Danh từ: sự dệt; lối dệt (cách sắp đặt các sợi trong một tấm vải), vải, kết cấu (bề ngoài hoặc cảm giác khi sờ vào của một bề mặt.. nhận biết...
  • / ¸dʒi:ou´θə:məl /, Tính từ: thuộc địa nhiệt, Kỹ thuật chung: địa nhiệt, geothermal circuit, sơ đồ địa nhiệt, geothermal degree, gradien địa nhiệt,...
  • Danh từ: Đất sét thịt, đất sét nặn, đất dét dẻo, đất sét dẻo, sét dẻo,
  • / ædiə'bætik /, Tính từ: (vật lý) đoạn nhiệt, Xây dựng: bảo toàn nhiệt, Kỹ thuật chung: đoạn nhiệt, Địa...
  • / ,sætə'neiliə /, Danh từ, số nhiều .saturnalia, saturnalias: ( saturnalia) hội thần satuya thời cổ la mã, cuộc chè chén ồn ào; cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng,
  • / ´kɔntinəns /, danh từ, sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết, Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining...
  • / ´bætik /, Danh từ: (ngành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu),
  • / ¸kæriz´mætik /, Tính từ: thuyết phục, lôi cuốn, this management method is very charismatic, phương pháp quản lý này có sức thuyết phục cao
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top