Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giấy” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: miếng da gót (giày), gót giày,
  • / ´prætik /, Danh từ: giấy cho phép tàu vào cảng (sau thời gian kiểm dịch...), Giao thông & vận tải: giấy miễn cách ly phòng dịch (tài liệu), giấy...
  • / ´insoul /, Danh từ: Đế trong (giày), tấm lót giày,
  • / væmp /, danh từ, mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, ngoại động từ, làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày), (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai), nội động...
  • / ´instep /, Danh từ: mu bàn chân, phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày), vật hình mu bàn chân
  • máy chế biến giấy, một thiết bị trung gian dùng để phân loại, khử nhiễm những sản phẩm và nguyên liệu giấy hay nhựa để chuẩn bị cho giai đoạn tái sinh cuối.
  • khay phân phối (giấy), nơi giao hàng,
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • dạng (giấy) liên tục, mẫu (giấy) liên tục, giấy tiếp liên tục,
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • Tính từ: gấp (giấy); nhăn (giấy); xếp nếp,
  • oát giây, watt-giây,
  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • bộ tách góc (giấy), dấu tách góc, thiết bị tách góc (giấy), dấu tách móc,
  • / dekl /, Danh từ: khuôn định khổ giấy, Kỹ thuật chung: khuôn định khổ giấy, deckle strap, bản giằng của khuôn định khổ giấy
  • bit trên giây, bit/giây,
  • ký tự/giây, số ký tự trong mỗi giây,
  • Danh từ: (vật lý) lumen - giây, lumen-giây,
  • / blæηk /, Tính từ: Để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối,...
  • Tính từ: vê lanh (giấy trắng mịn); da bê (giấy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top