Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give the green light” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.057) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep the bone green, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
  • công trình bằng thép, kết cấu thép, kết cấu thép, formed steel construction, kết cấu thép định hình, welded light weight steel construction, kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
  • Idioms: to be fond of the limelight, thích rầm rộ, thích người ta biết công việc mình làm
  • bê tông nhẹ, bê tông nhẹ, sand light-weight concrete, bê tông nhẹ có cát
  • Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
  • Thành Ngữ:, age of enlightenment, thời đại ánh sáng
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • / ´gri:n¸ha:t /, Hóa học & vật liệu: gỗ greenheart,
  • Idioms: to be slightly stimulated, chếnh choáng, ngà ngà say
  • giờ Đại tây dương (chậm hơn 4 giờ so với giờ greenwich), theo giá giới hạn,
  • đèn chớp, đèn nháy, đèn chớp, đèn nháy, đèn hiệu, đèn pin, magnesium flashlight, đèn chớp magie
  • Thành Ngữ:, to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đánh nhau ở nước ngoài)
  • / ´lait¸weit /, Điện lạnh: nhẹ, Kỹ thuật chung: bê tông nhẹ, (adj) thuộc hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, sand light-weight...
  • Thành Ngữ:, to get across ( over ) the footlights, (thông t?c) d?t, du?c khán gi? ti?p nh?n d? dàng (câu nói trong v? k?ch...)
  • ổ cứng, ổ đĩa cứng, hard drive light, đèn ổ cứng, hard disk/hard drive (hd), đĩa cứng/Ổ đĩa cứng
  • Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
  • bê tông cách ly, bê tông cách nhiệt, lightweight insulating concrete, bê tông cách nhiệt nhẹ, refractory insulating concrete, bê tông cách nhiệt chịu lửa
  • hữu tuyền, quay phải, right-handed moment, mômen quay phải, right-handed polarization, phân cực quay phải, right-handed polarized light, ánh sáng phân cực quay phải
  • Từ đồng nghĩa: adjective, little , minor , scanty , slight , small
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top