Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give with” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.344) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to fall in love with, love
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • Thành Ngữ:, to stand in with, vào hùa v?i, c?u k?t v?i
  • Thành Ngữ:, within limit, trong hạn định, trong phạm vi quy định
  • Thành Ngữ:, without let or hindrance, êm xuôi, không gặp trở ngại
  • vị trí giới hạn, vị trí cuối, vị trí giới hạn, end position switch, công tắc vị trí cuối, exact end position, vị trí cuối chính xác, relative end position, vị trí cuối tương đối
  • Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, at peace with, trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) pace with, theo kịp, sánh kịp
  • Thành Ngữ:, to teem with, đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
  • Thành Ngữ:, to go with, di cùng, di theo
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • / ¸ʌηkən´və:sənt /, tính từ, ( + with) không biết, không am hiểu; không quen, không giỏi, không thông thạo,
  • Thành Ngữ:, without any doubt , he's finished, không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
  • Thành Ngữ:, to take dinner without grace, ăn nằm với nhau trước khi cưới
  • Idioms: to be in rapport with, có quan hệ với, liên hệ mật thiết
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top