Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giving way” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.433) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn'fə:l /, Ngoại động từ: mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong, Nội động từ: mở, trải, giương, phất, dong, ra lá; nảy lộc; đâm...
  • / ´lɔη¸waiz /, như longways,
  • / ´brɔ:d¸waiz /, như broadways,
  • / ´edʒwaiz /, như edgeways,
  • / ´end¸waiz /, như endways,
  • bơm quay, bơm quay tròn, máy bơm hồi chuyển, máy bơm kiểu xoay, máy bơm xoay, máy bơm quay,
  • / ´bredθ¸waiz /, như breadthways,
  • / ´bed¸spred /, Danh từ: khăn trải giường, Dệt may: chăn, mền, Kỹ thuật chung: khăn trải giường, vải lót, Từ...
  • / ´flæt¸waiz /, như flatways,
  • / ´li:st¸waiz /, như leastways,
  • bàn quay (khoan), bàn quay (kỹ thuật khoan), bàn rôto, bàn xoay, bàn quay, bể xoay, mâm quay, mâm xoay, mâm xoay bàn tiện, rotary table feeder, máy tiếp liệu kiểu bàn xoay, rotary table machine, máy có bàn xoay, rotary table...
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Thành Ngữ:, to send away, gửi đi
  • / ´θru:¸wei /, Danh từ: như motorway,
  • / bʌηk.bed /, Danh từ: một trong chiếc giường đôi, gắn chiếc này bên trên chiếc kia, đặc biệt dành cho trẻ em, giường tầng,
  • Thành Ngữ:, to hurry away, o hurry off
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • Thành Ngữ:, to wash away, rửa sạch (vết bẩn)
  • Thành Ngữ:, to stay away, không đến, văng mặt
  • bàn máy bào, bàn máy bào giường, bàn máy bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top