Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Goûts” Tìm theo Từ | Cụm từ (104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´gu:ti /, Danh từ, số nhiều agoutis, agouties: (động vật học) chuột lang aguti,
  • / grouts /, Danh từ số nhiều: yến mạch, Kinh tế: bột chưa rây, gạo gãy, tấm,
  • / ´egoutist /, danh từ, người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết, người tự cao tự đại, người ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , egoist , egomaniac ,...
  • Ngoại động từ .outswam; .outswum: bơi giỏi hơn,
  • Ngoại động từ .outsang, .outsung: hát hay hơn, hát to hơn, Nội động từ: cất tiếng hát; lên tiếng hót,...
  • Ngoại động từ .outswore; .outsworn: nguyền rủa nhiều hơn (ai),
  • Ngoại động từ .outspoke; .outspoken: nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn, nói thẳng, nói thật, Nội...
  • như agouti,
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • / ´goust¸laik /, tính từ, như ma quỷ,
  • Ngoại động từ .outspent: tiền nhiều hơn (ai),
  • / ´goustlinis /, danh từ, tính cách kinh dị, tính cách ma quái,
  • / ¸læriηgoutrə´kiəl /, Y học: thuộc thanh khí quản,
  • / ´goutə´mi:tiη /, tính từ, (đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo),
  • / ´goutiʃ /, tính từ, (thuộc) dê; có mùi dê, dâm đãng, có máu dê,
  • / ¸aut´sit /, Ngoại động từ .outsat: ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì),
  • Thành Ngữ:, to be in the pouts, hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
  • Thành Ngữ:, to be fast with gout, nằm liệt giường vì bệnh gút
  • Thành Ngữ: sự quanh co lên xuống giá cả, swing and roundabouts, (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
  • / ¸aut´ʃain /, Nội động từ .outshone: sáng, chiếu sáng, Ngoại động từ: sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn, hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top