Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Goûts” Tìm theo Từ | Cụm từ (104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • / ¸aut´ʃu:t /, Ngoại động từ .outshot: bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
  • / ¸aut´sel /, Ngoại động từ .outsold: bán được nhiều hơn; bán chạy hơn, Được giá hơn, hình thái từ: Kinh tế: bán...
  • Ngoại động từ .outslept: ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định), ngủ cho đến lúc hết (mưa...)
  • / spraut /, Danh từ: mầm, chồi, búp (của cây), sự mới mọc, ( số nhiều) (thông tục) cải bruxen (như) brussels sprouts, Nội động từ: mọc lên, nhú...
  • / ¸aut´stænd /, nội động từ .outstood, Đi ra biển (thuyền), lộ hẳn ra, nổi bật, ngoại động từ, chống lại, (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn,
  • / ´goustli /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần, hình phạt của nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, ghostly...
  • / goust /, Danh từ: ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn, (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn, tinh linh,
  • / ´goust¸rait /, ngoại động từ, viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn, peter ghost-wrote a quick reference book for his director, peter viết hộ cho giám đốc một tài liệu tham khảo nhanh...
  • tax-debt hiểu nôm na là "nợ thuế" - tức là các khoản thuế đến hạn nhưng chưa nộp. tuy nhiên, theo một số chuyên gia thì từ này nên dịch là "outstanding tax" thì mới sát nghĩa.,
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • đường kính bên ngoài, đường kính ngoài, pipeline outside diameter, đường kính ngoài của đường ống, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • / ¸aut´mætʃ /, Ngoại động từ: giỏi hơn hẳn, áp đảo hẳn, Từ đồng nghĩa: verb, best , better , exceed , excel , outdo , outrun , outshine , outstrip , pass...
  • đồng nhất, đồng thể, cùng nguồn gốc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, akin , alike , analogous , cognate , consistent , homologous , identical...
  • Danh từ: sự gan dạ; tính can trường, Từ đồng nghĩa: noun, backbone , balls , brass balls , chutzpah , courage , endurance , energy , fitness , fortitude , guts , gutsiness...
  • hiệu ứng goudsmit ngược,
  • / ¸aut´stei /, Ngoại động từ: Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn, outstay/overstay one's welcome, như welcome, to outstay one's welcome, ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn...
  • / ,ju:gou'sla:vjən /, như yugoslav,
  • / ´ju:gou¸sla:v /, Tính từ: (thuộc) nam tư,
  • / 'vægou,simpə'θətik /, thuộc thần kinh phế vị giao cảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top