Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good fortune” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take something in good part, part
  • Thành Ngữ:, good night !, chúc ngủ ngon!
  • Thành Ngữ:, as good as pie, r?t t?t, r?t ngoan
  • Thành Ngữ:, for good and all, mãi mãi, vinh vi?n
  • Idioms: to have a good heart, có tấm lòng tốt
  • Idioms: to have a good memory, có trí nhớ tốt
  • Idioms: to be a good whip, Đánh xe ngựa giỏi
  • khí áp kế fortin, khí (quyển) áp kế fortin, phong vũ biểu fortin,
  • Thành Ngữ:, good grief, tiếng kêu vì hoảng sợ
  • Thành Ngữ:, good day !, chào (trong ngày); t?m bi?t nhé!
  • Thành Ngữ:, in good spirits, vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n
  • Idioms: to have a good clear conscience, lương tâm trong sạch
  • Thành Ngữ:, to play a good knife and fork, nhu knife
  • Thành Ngữ:, in a good hour, vào lúc may mắn
  • / ə'beərəns /, Danh từ: phẩm hạnh, good abearance, phẩm hạnh tốt
  • Thành Ngữ:, good business !, (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • Idioms: to be in a good temper, có khí sắc vui vẻ
  • Thành Ngữ:, to put something to good use, lợi dụng cái gì
  • Idioms: to have good lungs, có bộ phổi tốt, giọng nói to
  • Thành Ngữ:, to say a good word for, bào chữa, nói hộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top