Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good fortune” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the good/bad old days, xưa kia
  • phí tổn bán hàng, phí tổn mua hàng bán. cost of goods sold,
  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
  • Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • Thành Ngữ:, to kiss good-bye, hôn tạm biệt, hôn chia tay
  • Thành Ngữ:, to stand good, v?n còn giá tr?; v?n dúng
  • Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân
  • chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa
  • / ´bigiʃ /, Từ đồng nghĩa: adjective, goodly , largish , respectable
  • Thành Ngữ:, to have all one's goods in the window, tỏ ra hời hợt nông cạn
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • hàng trữ kho, trữ hàng trong kho, trữ kho hàng hóa, stock goods (to...), dự trữ hàng trong kho
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, pool quality goods, hàng phẩm chất kém
  • chế thành phẩm, sản phẩm chế tạo, semi-manufactured goods, bán chế thành phẩm
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, poor quality goods, hàng phẩm chất kém
  • Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top