Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Graham s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bờ ổ răng củahàm,
  • mào xoăn dưới củahàm trên,
  • (thủ thuật) cắt bỏ nửahàm,
  • mạch lôgic, linh kiện lôgic, mạch logic, phần tử logic, phần tử mạch, thành phần logic, low-level logic circuit, mạch logic mức thấp, mos logic circuit, mạch logic mos, programmable logic circuit, mạch logic lập trình...
  • khu vực trữ nước, khu vực xếp hàng, vùng lưu trữ, vùng nhớ, khu cất giữ hàng (thiết bị), diện tích kho, sàn kho, vùng chứa phế thải, diện tích trữ kho, pasa ( programautomatic storage area ), vùng lưu trữ...
  • / ´prougræm /, như programme, Xây dựng: chương trình, Cơ - Điện tử: chương trình, (v) lập trình, chương trình hóa, Toán & tin:...
  • bất ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh
  • / ´pɔm¸grænit /, Danh từ: quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree, Kinh tế: quả lựu, pomegranate juice, (thuộc ngữ) nước lựu, pomegranate seeds, (thuộc...
  • / ˌhægiˈɒgrəfər , ˌheɪdʒiˈɒgrəfər /, như hagiographist,
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming (oop), sự lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming page, trang lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming system, hệ lập trình...
  • granat sắt alumin,
  • Danh từ: cát có granat, cát có thạch lựu,
  • / ´græmə¸foun /, Danh từ: máy hát, Kỹ thuật chung: máy hát,
  • / ,kæriou'maikrəsəm /, hạt nhân, hạt nhâ,
  • / ¸mʌηgrəlai´zeiʃən /, danh từ, sự lai giống,
  • Tính từ: chứa granat,
  • đa lập trình, đa lập trình, mps ( multiprogrammingsystem ), hệ thống đa lập trình, multiprogramming system, hệ đa lập trình, multiprogramming system (mps), hệ thống đa lập...
  • see para-aminobenzoic acid.,
  • chương trình phân tích, command analysis programme, chương trình phân tích mệnh lệch, interference analysis programme, chương trình phân tích nhiễu, trace analysis programme (tap), chương trình phân tích dấu vết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top