Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gravité” Tìm theo Từ | Cụm từ (622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / græ´nitik /, Tính từ: (thuộc) granit, có granit, Kỹ thuật chung: granit, granitic layer, tầng granit, granitic marl, macnơ granit, granitic rock, đá granit, granitic...
  • / ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress , abuse , afflict , grieve , hurt , injure , pain , wound , outrage , persecute , aggravate , annoy ,...
  • / græ´viditi /, Từ đồng nghĩa: noun, gestation , gravidness , parturiency
  • / ¸selfin´dʌldʒəns /, danh từ, sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: noun, a life of cross self-indulgence, một cuộc sống quá buông thả, debauchery , depravity...
  • / ´vilənəsnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bestiality , depravity , flagitiousness , immorality , perversion , turpitude , vice , villainy , wickedness
  • / ,besti'æliti /, Danh từ: thú tính, hành động thú tính, Từ đồng nghĩa: noun, depravity , flagitiousness , immorality , perversion , turpitude , vice , villainousness...
  • / flə´dʒiʃəsnis /, danh từ, tính chất hung ác; tính chất ác độc, tính chất ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, bestiality , depravity , immorality , perversion , turpitude , vice , villainousness...
  • tấm cữ, bàn vạch dấu, toán học, granite marking-off table, bàn vạch dấu bằng granít
  • máy khắc, pantograph engraving machine, máy khắc (có cơ cấu) vị tự
  • / ´θæηkfulnis /, danh từ, lòng biết ơn; sự cám ơn, Từ đồng nghĩa: noun, gratefulness , gratitude , thanks
  • Danh từ: (y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc, viêm võng mạc, diabetic retinitis, viêm võng mạc đái tháo đường, gravidic retinitis, viêm...
  • / ´kɔpə¸pleit /, Danh từ: bản khắc đồng để in, Kỹ thuật chung: bản khắc đồng, bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng, copperplate engraving, thuật khắc...
  • / grə´fitik /, Tính từ: (thuộc) grafit, có grafit, Hóa học & vật liệu: grafit,
  • Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit, chì đen cacbonat hóa, grafit,
  • / ´grænit¸ɔid /, Tính từ: dạng granit, tựa granit, Kỹ thuật chung: dạng granit,
  • đá phiến chứa grafit, Địa chất: đá phiến chứa grafit,
  • / ´græfi¸taiz /, ngoại động từ, cũng graphitise, làm thành grafit, phủ grafit,
  • Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit,
  • Danh từ, số nhiều .graffiti: grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...), (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo...
  • / plʌm´beigou /, Danh từ: than chì, grafit, (thực vật học) cây đuôi công, Cơ - Điện tử: than chì, grafit, Điện lạnh: than...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top