Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gravité” Tìm theo Từ | Cụm từ (622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự bôi trơn bằng grafit,
  • bàn vạch dấu bằng granít,
  • mặt đường lát bằng khối granit,
  • kiến trúc vi granit, kiến trúc vi hạt,
  • Danh từ: (khoáng chất) đá granit, Xây dựng: hoa cương, Kỹ thuật chung: đá hoa cương, Địa chất:...
  • Tính từ: (kỹ thuật) được làm chậm bằng grafit,
  • / ´ænθrə¸sait /, Danh từ: antraxit, Kỹ thuật chung: antraxit, than gầy, Địa chất: antraxit, than antraxit, anthracite hard coal,...
  • Danh từ: sự cạo vảy, sự làm bong vảy, sự đánh vảy, sự tách grafit,
  • chất bôi trơn (thể) rắn (grafit), chất bôi trơn rắn, dầu nhờn đặc, mỡ bôi trơn, mỡ rắn,
  • / ´grænit¸wɛə /, Danh từ: Đồ sắt tráng men xám, Đồ gốm bên ngoài có vẻ granit,
  • sự cầu hóa (grafit), kết cục, cục [sự vón cục], kết hạch, sự vê viên,
  • Tính từ: chọc tức, làm phát cáu, dễ cáu, dễ tức, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , bothersome...
  • / ´bɔðəsəm /, Tính từ: làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aggravating...
  • Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • / ´greitfulnis /, Danh từ: sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái, Từ đồng nghĩa: noun, gratitude , thankfulness , thanks
  • / ´græfait /, Danh từ: grafit, than chì, Xây dựng: than chì, Ô tô: màu khói, tím than, Điện: than...
  • / ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , exasperating , frustrating , infuriating , provoking , riling , troubling , trying , vexatious,...
  • / ´ə:ksəm /, Tính từ: tẻ nhạt, gây cảm giác khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , boring , bothersome , burdensome , irritating , tedious , tiresome...
  • / 'grætitju:d /, Danh từ: lòng biết ơn, sự nhớ ơn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to express one's deep gratitude...
  • ủy viên dịch vụ y tế (kiểm traviền). .,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top