Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gym shoe” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.848) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công suất ngắt, khả năng cắt mạch, khả năng ngắt, năng lực ngắt mạch, dung lượng cắt, năng lực cắt mạch, asymmetrical breaking capacity, khả năng ngắt không đối xứng, short-circuit breaking capacity, dung...
  • độ cứng shore d,
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • sự thử độ cứng theo shore,
  • độ cứng shore a,
  • dấu hiệu Đirishơlê,
  • quy trình schoenherr-hessberger,
  • phép thử shore,
  • / ´ʃʌvl¸bɔ:d /, như shove-halfpenny,
  • Idioms: to be driven ashore, bị trôi giạt vào bờ
  • độ cứng shore, độ cứng va,
  • sự thử độ cứng theo shore,
  • Thành Ngữ:, to shovel food into one's mouth, ngốn, ăn ngấu nghiến
  • Idioms: to go ashore, lên bờ
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
  • Thành Ngữ:, to shove off, đẩy chiếc thuyền ra khỏi bờ (bằng sào..)
  • Nghĩa chuyên nghành: schoenborn móc vết thương và khí quản,
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • Idioms: to be fleeced by dishonest men, bị lừa gạt bởi những tên bất lương
  • / staut /, Tính từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người), she's growing rather stout, bà ta có phần ngày càng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top