Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand back” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to plough back, cày lấp (cỏ để bón đất)
  • Thành Ngữ:, to take back, l?y l?i, mang v?, dem v?
  • Thành Ngữ:, to get one's own back, (thông tục) trả thù
  • Idioms: to have a broad back, lưng rộng
  • / ¸oupn´hændidnis /, danh từ, tính rộng rãi, tính hào phóng, she has an open-handedly person, cô ấy là một người có tính rộng rãi
  • Thành Ngữ:, to head back, ti?n lên tru?c d? ch?n b?t (ai) ph?i quay l?i
  • Thành Ngữ:, to stab sb in the back, đâm sau lưng ai, hãm hại ai
  • Idioms: to go backwards, Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tổng hợp bộ điều khiển backstepping trượt thích nghi
  • Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i
  • Thành Ngữ:, not as black as it/one is painted, như black
  • chạy ngược, chạy lùi, Thành Ngữ:, to run back, ch?y tr? l?i, ch?y v?, ch?y lùi l?i
  • Thành Ngữ: chia bột nhào ra thành thỏi, to cut back, t?a b?t, c?t b?t
  • Thành Ngữ:, it is the last straw that breaks the camel's back, (tục ngữ) già néo đứt dây
  • cái lọc hồi tiếp, bộ lọc hồi tiếp, bộ lọc phản hồi, inverse feedback filter, bộ lọc hồi tiếp âm
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • Thành Ngữ:, to lean over backwards to do something, đem hết sức mình làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to throw back, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ
  • Idioms: to be no skin of sb 's back, không đụng chạm đến ai, không dính dáng đến ai
  • Thành Ngữ:, to have a monkey on one's back, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top