Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand-me-down ” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.417) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): may sẵn rẻ tiền (quần áo), mặc thừa, mặc lại (quần áo), Danh từ,...
  • Danh từ: (thông tục) quần áo bỏ đi khi không còn mặc vừa, chuyển từ người này sang người khác, một cái gì chuyển từ người khác...
  • / ´ri:tʃmi´daun /, tính từ, (từ lóng) may sẵn (quần áo), danh từ, (từ lóng) quần áo may sẵn,
  • Đại từ: tôi, tao, tớ, ví dụ, don't hurt me!, Danh từ: như mi, who is there ? - it's me, ai đó? - tôi đây
  • phó từ, dễ dàng, they won hands down, họ thắng dễ dàng
  • hàn ở vị trí thấp,
  • biểu đồ, chương trình, drilling and casing program-me, chương trình khoan và chống ống
  • vi điện tử,
  • chương trình, lập chương trình, chương trình hoá,
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • kilôgam,
  • Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi!
  • Thành Ngữ:, search me !, (thông tục) tôi không biết
  • Danh từ: Đêxigam,
  • thế hệ tôi,
  • ăn theo,
  • Thành Ngữ:, down and out, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)
  • / ´ʌpən´daun /, tính từ, lắm núi đồi, lộn xộn, lên lên xuống xuống,
  • đầy hàng (tàu), ngập đầy mớn nước, tàu hàng chở đầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top