Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hanoi” Tìm theo Từ | Cụm từ (471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • metanoic, mêtan,
  • viêm thậnống,
  • sự thoái biến sự suy đồi ( củanòi giống ),
  • (thuộc) hai stephanion,
  • họ lantan, lantanoit,
  • tình trạng paranoit (theo meyer),
  • Danh từ: (hoá học) etanolamin, etanolamin, ethanolamine treating, sự xử lý bằng etanolamin
  • Tính từ: giống như hắc tố, Y học: dạng melanin melanoit,
  • / ´gɔ:zi /, Tính từ: mỏng nhẹ như sa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, delicate , diaphanous , filmy , flimsy...
  • / ¸pærə´ni:ə /, danh từ, (y học) bệnh hoang tưởng; paranoia, tính đa nghi,
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fik /, Tính từ: (thuộc) thuyết hình người, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropoid , anthropomorphous , hominoid , humanoid
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fəs /, Tính từ: giống hình người, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropoid , anthropomorphic , hominoid , humanoid
  • / ´hju:mə¸nɔid /, robot hình người, robot phỏng sinh, tính từ, có hình dáng hoặc tính cách của con người, danh từ, vượn nhân hình, Từ đồng nghĩa: adjective, humanoid robots, người...
  • / ´eθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) ethanol, Hóa học & vật liệu: c2h2oh (rượu uống), ch3ch2oh, etanan, etenol, rượu etylic, Thực...
  • / ăs'thənōʹpēə /, Danh từ: (y học) thị lực suy nhược, Y học: mỏi mắt do điều tiết chứng b, Y Sinh: mỏi mắt,
  • / ri:´bə:θ /, Danh từ: sự sinh lại, sự hiện thân mới, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, metanoia , regeneration , reactivation , renaissance , renascence , renewal...
  • / ´ɛəri /, như aerie, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • xăng ete, hỗn hợp giữa xăng và etanol lấy từ sản phẩm nông nghiệp được lên men có ít nhất 9% ethanol. xăng ete thải ít khí co hơn xăng.
  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • Danh từ; số nhiều hangis: cái lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top