Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoặc” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lập kế hoạch kinh tế, quy hoạch, kế hoạch hóa kinh tế,
  • giới hạn quy hoạch, phạm vi quy hoạch, ranh giới quy hoạch,
  • kế hoạch chạy thử hệ thống, kế hoạch kiểm thử, kế hoạch kiểm tra,
  • quy hoạch đô thị, sự quy hoạch đô thị, quy hoạch thành phố,
  • quy hoạch thống nhất, quy hoạch tổng thể, sự lập kế hoạch thống nhất,
  • qui hoạch chung, quy hoạch chung, bố trí chung, qui hoạch chung,
  • thẩm quyền về quy hoạch, thành quyền (quy hoạch, lập kế hoạch),
  • quy hoạch sử dụng đất đai, quy hoạch sử dụng đất, việc lập kế hoạch sử dụng đất,
  • bộ phận quy hoạch chính, bộ phận quy hoạch cơ sở, chi tiết quy hoạch chính,
  • thiết kế quy hoạch, sơ đồ quy hoạch, planning scheme ordinance, bố cục sơ đồ quy hoạch
  • phần tử chương trình, bộ phận cấu thành kế hoạch, nội dung kế hoạch, yếu tố kế hoạch,
  • / ¸ri:di´veləp /, Ngoại động từ: quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại, redevelop a city centre, quy hoạch lại một khu trung tâm thành phố
  • / ə¸pɔθi´ousis /, Danh từ, số nhiều là .apotheoses: sự tôn sùng, sự sùng bái như thần, lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo), sự giải thoát khỏi tràn...
  • quy hoạch thành phố, quy hoạch đô thị, rectangular system of city planning, hệ thống (quy hoạch đô thị) bàn cờ
  • nhà hoạch định tài chính, nhà quy hoạch tài chính, registered financial planner, nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
  • ngân sách chương trình, ngân sách kế hoạch, ngân sách-kế hoạch, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế...
  • / spreɪ /, Danh từ: cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa), cành thoa; vật trang trí nhân tạo có hình dạng cành nhỏ, chùm hoa.. được cắt ra và sắp xếp lại một...
  • kế hoạch phát triển, sơ đồ quy hoạch, Địa chất: bản vẽ mặt bằng các công trình chuẩn bị, concept development plan, kế hoạch phát triển ý đồ, strategic development plan, kế...
  • kế hoạch sản xuất, sự lập kế hoạch sản xuất, computer-aided production planning, lập kế hoạch sản xuất có máy tính trợ giúp
  • quy hoạch không gian, tạo hình không gian, compactness of space planning, sự hợp khối quy hoạch không gian, unit of space planning, đơn vị quy hoạch không gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top