Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold down” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈkætɪgəˌraɪz /, Kỹ thuật chung: phân hạng, Từ đồng nghĩa: verb, assort , button down , class , classify , group , identify , peg * , pigeonhole * , put down as...
  • Danh từ: dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng, (ngành dệt) cái go, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ, Ngoại động từ:...
  • / 'dʤentli /, phó từ, nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak gently, hãy nói một cách từ tốn, cứ từ tốn mà nói, hold it gently, hãy cầm cái đó nhẹ nhàng,...
  • Thành Ngữ:, hold your horse, bình tĩnh lại! đừng vội!
  • Thành Ngữ:, hold hard !, d?ng l?i!
  • Thành Ngữ:, to hold out, gio ra, dua ra
  • Thành Ngữ:, to hold water, kín, không rò (thùng)
  • Thành Ngữ:, to hold one's tongue, nín lặng, không nói gì
  • Thành Ngữ:, to hold the fort, phòng ngự, cố thủ
  • Idioms: to take hold of sb, nắm, giữ người nào
  • Thành Ngữ:, to hold someone dear, yêu mến ai, yêu quý ai
  • Thành Ngữ:, hold one's peace/tongue, giữ mồm giữ miệng
  • Thành Ngữ:, to hold in, nói ch?c, dám ch?c
  • Thành Ngữ:, to hold of much account, đánh giá cao, coi trọng
  • Idioms: to have a fast hold of sth, nắm chắc vật gì
  • Thành Ngữ:, to hold the line, (điện thoại) cầm máy đợi
  • Thành Ngữ:, to hold in fee, có, có quyền sở hữu
  • Thành Ngữ:, to hold someone cheap, khinh ai, coi thường ai
  • Thành Ngữ:, hold a pistol to somebody's head, dí súng vào đầu
  • Thành Ngữ:, to hold firm to one's beliefs, giữ vững niềm tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top