Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold down” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hold up by the chin, ủng hộ, giúp đỡ
  • Idioms: to take a firm hold of sth, nắm chắc vật gì
  • Thành Ngữ:, to hold the balance even between two parties, cầm cân nảy mực
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) somebody at bay, giữ không cho ai lại gần
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) one's head high, ng?ng cao d?u
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) pace with, theo kịp, sánh kịp
  • Thành Ngữ:, to hold off, gi? không cho l?i g?n; gi? cách xa
  • Thành Ngữ:, to hold out the olive-branch, hội nghị hoà bình, nghị hoà
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • Thành Ngữ:, to hold aloof, loof
  • Thành Ngữ:, to take a firm hold of something, nắm chắc cái gì
  • / di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delightful holiday,...
  • Idioms: to take hold of one 's ideas, hiểu được tư tưởng của mình
  • Tính từ: một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước, a week-old child, đứa bé sinh được một tuần, week-old news, tin tuần trước,...
  • Thành Ngữ:, hold on !, (thông t?c) ng?ng!
  • Idioms: to have a great hold over sb, có ảnh hưởng lớn đối với ai
  • Thành Ngữ:, to lay hold of ( on ), n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t
  • Thành Ngữ:, to hold something over somebody, luôn luôn gio cái gì de do? ai
  • / 'hɔlədi /, Danh từ: ngày lễ, ngày nghỉ, ( số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), ( định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ, Nội động từ:...
  • Thành Ngữ:, to leave go, o leave hold of
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top