Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hormon” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.213) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • see hormon chorionic gonadotriphin hormon nhau thai.,
  • follicle-stimulating hormone, hormone kích thích nang trứng,
  • / hɔ:´mounəl /, Danh từ; số nhiều hormogonia: (thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam), Y học: thuộc hocmon,
  • hormonkích thích tố,
  • see melanocyte stimulating hormone.,
  • hormonsinh lutein .,
  • chất giống như hormone : do vùng trước tuyến yên tiết ra,
  • hormontuyến giáp tương tự như thyroxine,
  • (sự) tạo hormone, tạo nội tiết tố,
  • Danh từ: enterogaxtron; homon ruột lá, hormone tá tràng ức chế tiết dịch vị ở dạ dày,
  • / ¸faitou´hɔ:moun /, Y học: hormôn thực vật,
  • see luteinizing hormone.,
  • Danh từ: oextradiol; hocmon buồng trứng, hormone sinh dục nữ chính do buồng trứng tiết ra,
  • / prə´dʒestə¸roun /, Danh từ: hoocmon giới tính duy trì thai, Y học: hormone steroid phân tiết bởi thể vàng trong buồng trứng, nhau thai và vỏ thượng...
  • hormone sinh dục nam tổng hợp, hormone sinh dục nam tổng hợp,
  • hormone sinh dục nam tổng hợp, hormone sinh dục nam tổng hợp,
  • hormone sinh dục nam tổng hợp, hormone sinh dục nam tổng hợp,
  • / ¸gainikou´mæstiə /, Y học: chứng phái nam có vú nữ (tình trạng vú nở lớn ở nam do mất cân bằng hormone),
  • Danh từ: hoocmon tiết, hormone do ruột non (tá tràng) tiết ra khi thực phẩm đã được axit hóa ra khói dạ dày,
  • / ´i:strədʒən /, Danh từ: (y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ, Y học: một trong nhóm các hormone steroid kiểm soát phát triển sin, an oestrogen deficiency,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top