Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “House of prayer” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ðeər'in /, Phó từ: (pháp lý) ở chỗ đó, tại đó, trong đó, về mặt ấy, trong trường hợp đó, the house and all the possessions therein, ngôi nhà và tất cả các tài sản trong đó,...
  • / in´fɔ:mə /, Danh từ: chỉ điểm, mật thám, Từ đồng nghĩa: noun, accuser , adviser , announcer , betrayer , blab , blabbermouth , canary , crier , deep throat , double-crosser...
  • / ´sʌbkə¸miti /, Danh từ: phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban), Kinh tế: phân ban, tiểu ban, house aviation subcommittee, phân ban hàng không hạ viện
  • / 'æktris/ /, Danh từ: nữ diễn viên, đào hát, Từ đồng nghĩa: noun, diva , ingenue , leading lady , prima donna , starlet , player , thespian
  • / wɛər´ɔn /, Phó từ: trên cái gì, về cái gì, trên cái đó, về cái đó, whereon did you pin your hope ?, anh đặt hy vọng trên cái gì?, the rock whereon the house is built, tảng đá trên...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • / stɛlθ /, Danh từ: sự rón rén; sự lén lút, Từ đồng nghĩa: noun, the burglars had entered the house by stealth, bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru, furtiveness...
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai, Từ đồng nghĩa: noun, big cage , big house , big school , brig , calaboose , can , city hotel , cooler , coop...
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • /ˈmaʊntən/, Danh từ: núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, Cấu trúc từ: to make mountains of molehills, the mountain has brought forth a mouse, Kỹ...
  • Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc...
  • Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war, hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát...
  • devices that attach to the outside of an axle housing to prevent axles from sliding out., vòng/bộ phận hãm bán trục (không cho di chuyển theo chiều trục).,
  • Tính từ: rình để đợi dịp thuận tiện để tấn công, the cat and mouse technique of handling an opponent, kỹ thuật rình đợi để thuận tiện tấn công một đối thủ
  • / ´trauzə:z /, Danh từ số nhiều: quần (đồ mặc ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá), Từ đồng nghĩa: noun, a pair of grey trousers,...
  • / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser press, bàn là quần
  • / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng, conventional retaining walls, tường chắn thông thường, finishing of walls external angle,...
  • nút chuột, left mouse button, nút chuột trái, right mouse button, nút chuột phải, right-side mouse button, nút chuột phải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top